Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三日月 みかづき みっかづき
trăng lưỡi liềm.
三日間 みっかかん
ba ngày
三日月型 みかづきがた
hình bán nguyệt.
三日月形 みかづきがた さんにちつきがた
trăng lưỡi liềm hình thành
三日月湖 みかづきこ
oxbow lake, billabong
三日月眉 みかづきまゆ
chân mày lá liễu
三日月藻 みかづきも
chi Closterium (tảo)
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.