Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
功 こう
thành công, công đức
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
晃朗たる あきらろうたる
rực rỡ và sáng sủa
練功 れんこう ねりこう
luyện công