Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
晃朗 こうろう
bright and brilliant
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
朗朗たる ろうろうたる
kêu, sonorous râle tiếng ran giòn
朗朗 ろうろう
kêu; vang (âm thanh)
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
音吐朗朗 おんとろうろう
sang sảng (giọng nói)
朗読する ろうどく
đọc thành tiếng; ngâm (thơ)
朗報 ろうほう
tin tức tốt lành