Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三条公頼
三公 さんこう
three lords (highest ranking officials in the old Imperial Chinese or Japanese governments)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
三条蝸牛 みすじまいまい ミスジマイマイ
Euhadra peliomphala (species of land snail)
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
情報公開条例 じょうほうこうかいじょうれい
quy định sự tiết lộ thông tin
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).