Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三条宗近
三論宗 さんろんしゅう
Sanron sect (of Buddhism)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
三条蝸牛 みすじまいまい ミスジマイマイ
Euhadra peliomphala (species of land snail)
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).