Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三条陸
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
陸揚げ条件 りくあげじょうけん
điều kiện giá để dỡ lên bờ.
三条蝸牛 みすじまいまい ミスジマイマイ
Euhadra peliomphala (species of land snail)