Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三夏 さんか
3 tháng hè (tháng 4,5,6)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
In Situ PCR法 In Situ PCRほー
Primed In Situ Labeling
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
夕 ゆう
buổi tối; buổi đêm.
枝 えだ し
cành cây
夏 か げ なつ
hạ
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.