Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三権の長
三権 さんけん
ba sức mạnh (của) chính phủ (lập pháp, thực hiện và tư pháp)
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
家長権 かちょうけん
tộc trưởng ngay
長三度 ちょうさんど
quãng 3 trưởng
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim