家長権
かちょうけん「GIA TRƯỜNG QUYỀN」
☆ Danh từ
Tộc trưởng ngay

家長権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家長権
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
長家 ながや
nhà chung cư.
家長 かちょう
gia trưởng.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
国家主権 こっかしゅけん
chủ quyền quốc gia