家長権
かちょうけん「GIA TRƯỜNG QUYỀN」
☆ Danh từ
Tộc trưởng ngay

家長権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家長権
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
家長 かちょう
gia trưởng.
長家 ながや
nhà chung cư.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
国家権力 こっかけんりょく
sức mạnh (của) trạng thái
主権国家 しゅけんこっか
quốc gia có chủ quyền
国家主権 こっかしゅけん
chủ quyền quốc gia
権門勢家 けんもんせいか
người có thế lực; người tai to mặt lớn; người có quyền thế; người quyền cao chức trọng.