Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三樹樹三
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
三指樹懶 みゆびなまけもの ミユビナマケモノ
three-toed sloth
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
樹 じゅ
cây cổ thụ
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
欒樹 もくげんじ モクゲンジ
Koelreuteria paniculata (một loài thực vật có hoa trong họ Bồ hòn)