Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三橋一也
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
一本橋 いっぽんばし
một cây cầu gỗ; một cây cầu độc mộc
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
三一 さんぴん
low-ranking samurai
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
三国一 さんごくいち
những cái đứng nhất ở ba quốc gia là Nhật Bản và Trung Quốc và Ấn Độ