Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三橋会所
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
会所 かいしょ
nơi hội họp; câu lạc bộ; hội
三十三所 さんじゅうさんしょ
ba mươi ba miếu đi hành hương
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
碁会所 ごかいじょ ごかいしょ
phòng chơi cờ gô; cuộc thi chơi cờ gô.
会議所 かいぎしょ
nơi cuộc họp diễn ra, nơi diễn ra hội nghị
集会所 しゅうかいじょ しゅうかいしょ
gặp chỗ; phòng lớn hội đồng