会議所
かいぎしょ「HỘI NGHỊ SỞ」
☆ Danh từ
Nơi cuộc họp diễn ra, nơi diễn ra hội nghị

会議所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会議所
商業会議所 しょうぎょうかいぎしょ
phòng thương mại.
商工会議所 しょうこうかいぎしょ
phòng thương mại và công nghiệp.
日本商工会議所 にっぽんしょうこうかいぎしょ
phòng Thương mại và công nghiệp Nhật Bản
混成商業会議所 こんせいしょうぎょうかいぎしょ
phòng thương mại hỗn hợp.
国際商業会議所 こくさいしょうぎょうかいぎしょ
phòng thương mại quốc tế.
在日米国商工会議所 ざいにちべいこくしょうこうかいぎしょ
Phòng Thương mại Mỹ tại Nhật Bản.
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.