Các từ liên quan tới 三次東ジャンクション
chỗ nối; mối nối.
三次 さんじ
thứ 3 (thi vòng ba, phỏng vấn vòng 3,...)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
東海道五十三次 とうかいどうごじゅうさんつぎ とうかいどうごじゅうさんじ
năm mươi ba dễ đưa lên sân khấu trên (về) tokaido (edo - đại lộ kyoto trong edo - nhật bản thời kỳ)