Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三毛門かぼちゃ
かぼちゃ野郎 かぼちゃやろう
một thuật ngữ dùng để chế nhạo một người đàn ông có khuôn mặt xấu xí hoặc kém cỏi
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
三門 さんもん
cổng tam môn (cổng chính lớn ở giữa và hai lối vào hai bên như cổng vào đền chùa)
三毛 みけ さんもう
con rùa - vỏ (mẫu)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
熱帯のかぼちゃ ねったいのかぼちゃ
bí rợ.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
Âm thanh lạch cạch