Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三沢またろう
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
うた沢 うたざわ
Utazawa (một thể loại âm nhạc của Nhật Bản - sử dụng các bài hát ngắn có đệm đàn shamisen)
贅沢三昧 ぜいたくざんまい ぜいたくさんまい
sống trong sự xa hoa
うた沢節 うたざわぶし
phong cách âm nhạc shamisen nhịp độ chậm với phần đệm hát (phổ biến vào cuối thời Edo)
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
沢 さわ
đầm nước
三つまた みつまた さんさ ミツマタ
giắc cắm điện 3 đầu
又候 またぞろ
(yet) again