贅沢三昧
ぜいたくざんまい ぜいたくさんまい「CHUẾ TRẠCH TAM MUỘI」
☆ Danh từ
Sống trong sự xa hoa

贅沢三昧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 贅沢三昧
贅沢 ぜいたく
sự xa xỉ
贅沢屋 ぜいたくや
cửa hàng sang trọng, xa hoa
贅沢品 ぜいたくひん
Món hàng xa xỉ, đồ đắt tiền , hoang phí.
三昧 さんまい ざんまい
samadhi (trạng thái tập trung cao độ đạt được nhờ thiền định)
三昧耶 さんまや さまや さんまいや
meeting, coming together
三昧耶戒 さんまやかい
giới luật ban cho một người trước khi được thánh hiến (trong phật giáo bí truyền)
遊蕩三昧 ゆうとうざんまい
mải mê với những thú vui tự mãn, thả mình vào sự trụy lạc và ăn chơi trác táng
三昧耶形 さんまやぎょう さまやぎょう
một tập hợp các giới nguyện hoặc giới luật được ban cho các đồng tu