Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三沢勝衛
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三連勝 さんれんしょう
ba chiến thắng trong một hàng
贅沢三昧 ぜいたくざんまい ぜいたくさんまい
sống trong sự xa hoa
三本勝負 さんぼんしょうぶ
a set of three bouts, three-game match, three-bout contest
三番勝負 さんばんしょうぶ
three-game match, three-bout contest, a rubber (in a card game)
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
沢 さわ
đầm nước