Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三河国分寺
国分寺 こくぶんじ
(kỷ nguyên nara) phát biểu - hỗ trợ những miếu tỉnh lẻ
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
鎮国寺 ちんこくじ
Chùa Trấn Quốc
三国 さんごく さんこく
ba nước
三分 さんぶん さんぷん さんふん
sự chia làm ba
三河万歳 みかわまんざい
style of manzai originating in the Mikawa region in Aichi prefecture
七分三分 しちぶさんぶ ななふんさんふん
sự chia theo tỉ lệ bảy - ba