鎮国寺
ちんこくじ「TRẤN QUỐC TỰ」
Chùa Trấn Quốc
鎮国寺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鎮国寺
国分寺 こくぶんじ
(kỷ nguyên nara) phát biểu - hỗ trợ những miếu tỉnh lẻ
鎮護国家 ちんごこっか
bảo vệ tinh thần của nhà nước
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
鎮 ちん しず
làm dịu làm; làm lắng xuống; trấn tĩnh; trấn áp
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ