国分寺
こくぶんじ「QUỐC PHÂN TỰ」
☆ Danh từ
(kỷ nguyên nara) phát biểu - hỗ trợ những miếu tỉnh lẻ

国分寺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国分寺
鎮国寺 ちんこくじ
Chùa Trấn Quốc
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分国法 ぶんこくほう
laws established by daimyo applicable only in their own domain (during the Warring States period)
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ