三法印
さんぼういん「TAM PHÁP ẤN」
☆ Danh từ
Tam Pháp Ấn - ba ấn chứng trong Phật giáo bao gồm chư hành vô thường, chư pháp vô ngã, Niết bàn tịch tĩnh
Ba dấu hiệu của pháp luật

三法印 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三法印
三色印刷法 さんしょくいんさつほう
phương pháp in ấn ba màu
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
四法印 しほういん
bốn ấn pháp
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.