Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三波春夫
三春 さんしゅん みはる
ba tháng mùa xuân; sự trải qua ba mùa xuân (ba năm)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三角波 さんかくなみ さんかくは
chopping waves
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
夫 おっと
chồng
春 はる
mùa xuân
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)