Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三津浜焼き
浜焼き はまやき
món cá uớp muối nướng; cá biển tươi sống ướp muối nướng tại bãi biển
唐津焼き からつやき
đồ gốm (được sản xuất ở các vùng quanh Karatsu)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
焼き やき
nướng
津軽三味線 つがるじゃみせん
Tên của 1 loại nhạc cụ