唐津焼き
からつやき「ĐƯỜNG TÂN THIÊU」
☆ Danh từ
Đồ gốm (được sản xuất ở các vùng quanh Karatsu)

唐津焼き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 唐津焼き
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị
唐行き からゆき
Japanese women who worked as prostitutes in China, Manchuria, etc. (Meiji to early Showa)
焼き やき
nướng
津津 しんしん
như brimful
唐 とう から
nhà Đường; đời Đường
すき焼き すきやき スキヤキ
món lẩu Sukiyaki của Nhật
焼き付き やきつき
seizing (e.g. bearing)