Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三派合同
同派 どうは
cùng một phái
三鳥派 さんちょうは
Sancho Sect (of the Fuji School of Nichiren Buddhism; 1661-1673 CE)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
合同の合同 ごうどうのごうどう
congruent、congruence
合同 ごうどう
sự kết hợp; sự chung; sự cùng nhau (làm)
三門徒派 さんもんとは
giáo phái sanmonto (của phật giáo shin)
合同会合 ごうどうかいごう
chắp nối gặp
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm