Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
合同の合同
ごうどうのごうどう
congruent、congruence
合同の ごうどうの
đồng dư của
合同 ごうどう
sự kết hợp; sự chung; sự cùng nhau (làm)
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
合同会合 ごうどうかいごう
chắp nối gặp
合同所 ごうどうしょ
văn khế.
合同式 ごうどうしき
phương trình đồng dư
合同軍 ごうどうぐん
kết hợp những quân đội
Đăng nhập để xem giải thích