Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
三次 さんじ
thứ 3 (thi vòng ba, phỏng vấn vòng 3,...)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
三次式 さんじしき
phương trình bậc ba
第三次 だいさんじ
Thế hệ thứ ba
三次元 さんじげん
ba kích thước
正三位 しょうさんみ せいさんい
thứ bậc bậc trên (của) hàng dãy sân (thứ) ba