Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三浦由衣
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
自由三昧 じゆうざんまい
tự do, tùy ý, làm theo điều mình muốn
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
由 よし
lý do; nguyên nhân
衣 ころも きぬ い
trang phục
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ