浦
うら「PHỔ」
☆ Danh từ
Cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ
青緑色
の
水
の
浦
Vịnh nhỏ với làn nước màu xanh lam.
私
はその
浦
まで
カヌー
をこいだ
Tôi lái chiếc cano tiến vào vịnh nhỏ .

Từ đồng nghĩa của 浦
noun
浦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浦
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
全国津津浦浦 ぜんこくつつうらうら
tất cả qua nước
浦菊 うらぎく ウラギク
thảo mộc lâu năm thuộc họ Asteraceae
海浦 かいほ うみのうら
bờ biển
浦里 うらざと
làng ven biển; làng chài
浦人 うらびと うらじん
người cư trú, sinh sống ven biển (như ngư dân...)
浦波 うらなみ
sóng bên bờ biển; sóng biển gần bờ
曲浦 きょくほ きょくうら
cuốn bờ biển (bãi biển)