Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三浦綺羅
綺羅 きら
quần áo đẹp lấp lánh
綺羅星 きらぼし
sao lấp lánh
綺羅びやか きらびやか
rực rỡ; buổi tiệc long trọng; sáng chói; vui vẻ
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
綺 き かんはた かんばた かにはた
thin twilled silk fabric
綺麗 きれい
đẹp; sạch; đẹp; giỏ rác; đẹp; hội chợ
綺談 きだん
câu chuyện lãng mạn; câu chuyện sặc sỡ; làm đẹp cao câu chuyện
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate