綺羅星
きらぼし「KHỈ LA TINH」
☆ Danh từ
Sao lấp lánh
きら
星
のように
居並
ぶ
外国
の
使臣
たち
Các đại sứ ngoại quốc đứng xếp hàng oai vệ như những ngôi sao lấp lánh .

綺羅星 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 綺羅星
綺羅 きら
quần áo đẹp lấp lánh
綺羅びやか きらびやか
rực rỡ; buổi tiệc long trọng; sáng chói; vui vẻ
綺 き かんはた かんばた かにはた
thin twilled silk fabric
綺談 きだん
câu chuyện lãng mạn; câu chuyện sặc sỡ; làm đẹp cao câu chuyện
綺麗 きれい
đẹp,sạch,hội chợ,giỏ rác
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
綺麗な きれいな
đẹp
身綺麗 みきれい
sự xuất hiện cá nhân nguyên chất