綺羅びやか
きらびやか
Rực rỡ; buổi tiệc long trọng; sáng chói; vui vẻ

Từ đồng nghĩa của 綺羅びやか
adjective
綺羅びやか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 綺羅びやか
綺羅 きら
quần áo đẹp lấp lánh
綺羅星 きらぼし
sao lấp lánh
綺 き かんはた かんばた かにはた
thin twilled silk fabric
thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc...); nhã, cùi lách hạng nhất, chiến, cừ, người thanh lịch, người tao nhã
雅びやか みやびやか
thanh lịch; duyên dáng
伸びやか のびやか
cảm thấy thoải mái; thong dong.
忍びやか しのびやか
lén lút; giấu giếm; bí mật
煌びやか きらびやか
rực rỡ; sặc sỡ; hoa hoè hoa sói; huy hoàng; lộng lẫy