Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三浦綺音
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
綺 き かんはた かんばた かにはた
thin twilled silk fabric
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
三和音 さんわおん
bộ ba, nguyên tố hoá trị ba
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)