Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
関節造影 かんせつぞうえい
chụp x-quang khớp
三次関数 さんじかんすー
hàm số bậc ba
三角関数 さんかくかんすう
hàm số lượng giác
三角関係 さんかくかんけい
tình tay ba; mối quan hệ tay ba