Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
逆三角関数 ぎゃくさんかくかんすう
hàm vòng ngược
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
三角数 さんかくすう
số tam giác
三角関係 さんかくかんけい
mối quan hệ yêu đường giữa ba người
三角函数 さんかくかんすう
hàm lượng giác
三次関数 さんじかんすー
hàm số bậc ba
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
三角 さんかく
tam giác; hình tam giác