Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三澤千代治
千代 せんだい ちよ
thời kỳ dài.
三千 さんぜん さん ぜん
3000; nhiều
千代万代 ちよよろずよ
mãi mãi; vĩnh cửu
千代に八千代に ちよにやちよに
for millennia and millennia, for years and years, forever and ever
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
三代 さんだい
ba phát sinh; ba
千代女 ちよじょ ちよめ
đặt tên (của) một haiku poetess