千代女
ちよじょ ちよめ「THIÊN ĐẠI NỮ」
☆ Danh từ
Đặt tên (của) một haiku poetess

千代女 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 千代女
千代 せんだい ちよ
thời kỳ dài.
千代万代 ちよよろずよ
mãi mãi; vĩnh cửu
千代に八千代に ちよにやちよに
for millennia and millennia, for years and years, forever and ever
八千代 やちよ
tính vĩnh hằng; hàng nghìn những năm
千代紙 ちよがみ
giấy sử dụng trong Origami
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
千九百年代 せんきゅうひゃくねんだい
những năm 1900
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn