Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三澤紗千香
三千 さんぜん さん ぜん
3000; nhiều
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
千三屋 せんみつや せんさんや
người môi giới, người mối lái buôn bán
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
紗 しゃ
(tơ) gạc
三千大千世界 さんぜんだいせんせかい
toàn bộ vũ trụ, tất cả mọi thứ trên thế giới này
三千世界 さんぜんせかい
3000 thế giới (quan niệm Phật giáo); toàn bộ thế giới; vũ trụ
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate