Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三瀬の変
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
歳の瀬 としのせ
Cuối năm.
年の瀬 としのせ
Cuối năm
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn