Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三点倒立
倒立 とうりつ
sự trồng cây chuối; tư thế trồng cây chuối
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
倒立像 とうりつぞう
inverted image
倒立式 とうりつしき
inverted-type (e.g. shock-absorber)
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
三点リーダー さんてんリーダー さんてんリーダ
dấu ba chấm
三角点 さんかくてん
phép tam giác trắc lượng điểm
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy