Kết quả tra cứu 倒立
Các từ liên quan tới 倒立
倒立
とうりつ
「ĐẢO LẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự trồng cây chuối; tư thế trồng cây chuối
倒立像
を
映
す
Chụp ảnh theo chiều ngược
倒立顕微鏡
Kính hiển vi đảo chiều .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 倒立
Bảng chia động từ của 倒立
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 倒立する/とうりつする |
Quá khứ (た) | 倒立した |
Phủ định (未然) | 倒立しない |
Lịch sự (丁寧) | 倒立します |
te (て) | 倒立して |
Khả năng (可能) | 倒立できる |
Thụ động (受身) | 倒立される |
Sai khiến (使役) | 倒立させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 倒立すられる |
Điều kiện (条件) | 倒立すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 倒立しろ |
Ý chí (意向) | 倒立しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 倒立するな |