Các từ liên quan tới 三瓶由布子の超ラジ!Girls
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
瓶子 へいじ へいし
cái bình đồ gốm; cãi nhau; cái bình
インクびん インク瓶
lọ mực; chai mực
ビールびん ビール瓶
chai bia.
布子 ぬのこ
áo lót bông
瓶子草 へいしそう ヘイシソウ
sarracenia (là một chi thực vật có hoa trong họ Sarraceniaceae, gồm từ 10 đến 11 sinh sống tại Bắc Mỹ)
種子瓶 しゅしかめ
chai chứa hạt giống (chai hình nón)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm