瓶子
へいじ へいし「BÌNH TỬ」
☆ Danh từ
Cái bình đồ gốm; cãi nhau; cái bình

瓶子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 瓶子
瓶子草 へいしそう ヘイシソウ
sarracenia (là một chi thực vật có hoa trong họ Sarraceniaceae, gồm từ 10 đến 11 sinh sống tại Bắc Mỹ)
インクびん インク瓶
lọ mực; chai mực
ビールびん ビール瓶
chai bia.
種子瓶 しゅしかめ
chai chứa hạt giống (chai hình nón)
標本瓶/種子瓶 ひょうほんびん/しゅしかめ
lọ đựng thuốc
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau