Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
種子瓶
しゅしかめ
chai chứa hạt giống (chai hình nón)
標本瓶/種子瓶 ひょうほんびん/しゅしかめ
lọ đựng thuốc
インクびん インク瓶
lọ mực; chai mực
ビールびん ビール瓶
chai bia.
瓶子 へいじ へいし
cái bình đồ gốm; cãi nhau; cái bình
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
瓶子草 へいしそう ヘイシソウ
sarracenia (là một chi thực vật có hoa trong họ Sarraceniaceae, gồm từ 10 đến 11 sinh sống tại Bắc Mỹ)
種子 しゅし
hạt giống.
子種 こだね
(sinh vật học) tinh dịch; chất dịch chứa tinh trùng của giống đực làm thụ thai; trẻ con; dòng dõi, con cái
「CHỦNG TỬ BÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích