Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三瓶雄樹
インクびん インク瓶
lọ mực; chai mực
ビールびん ビール瓶
chai bia.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
三指樹懶 みゆびなまけもの ミユビナマケモノ
three-toed sloth
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
瓶 びん
chai