Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三田会
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
三部会 さんぶかい
Estates General, States-General
三合会 さんごうかい
Triad (secret Chinese society usually associated with organized crime)
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh