Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三田友梨佳
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
三損友 さんそんゆう
three kinds of bad friends (sycophantic, insincere, and glib)
三益友 さんえきゆう
ba loại bạn có ích: bạn thật thà, chân thành và thông minh
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
益者三友 えきしゃさんゆう
Có ba loại bạn bè đáng để có - những người trung thực, chân thành và hiểu biết.
三井住友 みついすみとも
Mitsui Sumitomo, Sumitomo Mitsui
梨 なし
quả lê