Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三田松五郎
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
三三五五 さんさんごご
bên trong nhóm lại (của) twos và threes
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
源五郎 げんごろう ゲンゴロウ
diving beetle
五葉松 ごようまつ
Japanese white pine (favored for gardens and bonsai)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
むつ五郎 むつごろう ムツゴロウ
cá nác hoa