Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三田渡の盟約
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
盟約 めいやく
lời thề; bằng chứng cho sự kết làm đồng minh; minh ước.
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
同盟条約 どうめいじょうやく
hiệp ước liên minh (về quân sự)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
三国同盟 さんごくどうめい さんこくどうめい
tăng lên ba lần liên minh